Đọc nhanh: 闲来没事 (nhàn lai một sự). Ý nghĩa là: Không có gì làm.
闲来没事 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Không có gì làm
歌曲《闲来没事》歌词
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闲来没事
- 没事 的 同学 过来 帮个 忙
- Bạn nào rảnh đến hỗ trợ chút nhé.
- 要 没什么 事 , 就 甭 回来 了
- Nếu không có việc gì, thì không cần về.
- 这样 的 事 , 我 从来 没 经验 过
- Những chuyện như vầy tôi chưa từng trải qua.
- 大 女士 今天 有事 没 来
- Bà Đại hôm nay có việc nên không đến.
- 他 没来 , 或是 有事
- Anh ấy không đến, có lẽ là có việc.
- 也许 他 今天 有事 , 所以 没 来
- Có lẽ hôm nay anh ấy bận, cho nên không đến.
- 他 新 找 来 的 秘书 办事 没 的 挑 , 让 他 轻松 了 不少
- Thư kí anh ấy mới nhận làm làm việc rất tốt, anh ấy đỡ vất vả rất nhiều.
- 你 看起来 很 担心 , 我 没事 的
- Bạn có vẻ lo lắng, tôi không sao mà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
来›
没›
闲›