闲来没事 xián lái méishì
volume volume

Từ hán việt: 【nhàn lai một sự】

Đọc nhanh: 闲来没事 (nhàn lai một sự). Ý nghĩa là: Không có gì làm.

Ý Nghĩa của "闲来没事" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

闲来没事 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Không có gì làm

歌曲《闲来没事》歌词

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闲来没事

  • volume volume

    - 没事 méishì de 同学 tóngxué 过来 guòlái 帮个 bānggè máng

    - Bạn nào rảnh đến hỗ trợ chút nhé.

  • volume volume

    - yào 没什么 méishíme shì jiù béng 回来 huílai le

    - Nếu không có việc gì, thì không cần về.

  • volume volume

    - 这样 zhèyàng de shì 从来 cónglái méi 经验 jīngyàn guò

    - Những chuyện như vầy tôi chưa từng trải qua.

  • volume volume

    - 女士 nǚshì 今天 jīntiān 有事 yǒushì méi lái

    - Bà Đại hôm nay có việc nên không đến.

  • volume volume

    - 没来 méilái 或是 huòshì 有事 yǒushì

    - Anh ấy không đến, có lẽ là có việc.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ 今天 jīntiān 有事 yǒushì 所以 suǒyǐ méi lái

    - Có lẽ hôm nay anh ấy bận, cho nên không đến.

  • volume volume

    - xīn zhǎo lái de 秘书 mìshū 办事 bànshì méi de tiāo ràng 轻松 qīngsōng le 不少 bùshǎo

    - Thư kí anh ấy mới nhận làm làm việc rất tốt, anh ấy đỡ vất vả rất nhiều.

  • - 看起来 kànqǐlai hěn 担心 dānxīn 没事 méishì de

    - Bạn có vẻ lo lắng, tôi không sao mà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+7 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Sự
    • Nét bút:一丨フ一フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JLLN (十中中弓)
    • Bảng mã:U+4E8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Lāi , Lái , Lài
    • Âm hán việt: Lai , Lãi
    • Nét bút:一丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:DT (木廿)
    • Bảng mã:U+6765
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Mē , Méi , Mò
    • Âm hán việt: Một
    • Nét bút:丶丶一ノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EHNE (水竹弓水)
    • Bảng mã:U+6CA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Xián
    • Âm hán việt: Nhàn
    • Nét bút:丶丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSD (中尸木)
    • Bảng mã:U+95F2
    • Tần suất sử dụng:Cao