Đọc nhanh: 剐蹭 (quả thặng). Ý nghĩa là: Va chạm.
剐蹭 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Va chạm
剐蹭是一个汉语词语,拼音是guǎ cèng,意思是两个以上物体之间进行接触摩擦。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剐蹭
- 剐 刑 无比 痛苦
- Lăng trì vô cùng đau đớn.
- 蹭 吃 蹭 喝
- Ăn chùa; ăn chực; ăn quỵt
- 墨 还 没干 , 当心 别蹭 了
- Mực chưa khô, cẩn thận đừng quệt vào
- 小 明 到处 蹭 饭 吃 真是 恬不知耻
- Tiểu Minh thật không biết xấu hổ đi ăn chực khắp nơi!
- 命运 不乏 蹭蹬 境
- Số phận đầy rẫy những lận đận.
- 她 磨蹭 着 不想 上班
- Cô ấy chần chừ không muốn đi làm.
- 孩子 在 店里 磨蹭 不 走
- Đứa trẻ cứ mè nheo không chịu rời khỏi cửa hàng.
- 她 磨蹭 了 很 久 才 答应
- Cô ấy phải kì kèo rất lâu mới đồng ý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剐›
蹭›