闭关自守 bìguānzìshǒu
volume volume

Từ hán việt: 【bế quan tự thủ】

Đọc nhanh: 闭关自守 (bế quan tự thủ). Ý nghĩa là: bế quan tự thủ (đóng cửa khẩu, phong toả biên giới, không giao lưu với bên ngoài).

Ý Nghĩa của "闭关自守" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

闭关自守 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bế quan tự thủ (đóng cửa khẩu, phong toả biên giới, không giao lưu với bên ngoài)

封闭关口,不跟外界来往

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闭关自守

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 坚守 jiānshǒu 自己 zìjǐ de 信念 xìnniàn

    - Anh ấy luôn giữ vững niềm tin của mình.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 认为 rènwéi 人类 rénlèi 自然 zìrán 息息相关 xīxīxiāngguān

    - Con người được cho là có mối liên hệ chặt chẽ với thiên nhiên.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 关闭 guānbì dēng ma

    - Bạn có thể tắt đèn không?

  • volume volume

    - 用力 yònglì 关闭 guānbì le 窗户 chuānghu

    - Anh ấy dùng lực đóng cửa sổ lại.

  • volume volume

    - de 公司 gōngsī 亏本 kuīběn 关闭 guānbì le

    - Công ty của anh ấy lỗ vốn nên đóng cửa.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 采用 cǎiyòng 闭关锁国 bìguānsuǒguó de 政策 zhèngcè

    - Trung Quốc áp dụng chính sách bế quan tỏa cảng.

  • volume volume

    - hěn 关心 guānxīn 自己 zìjǐ de 父母 fùmǔ

    - Anh ấy rất quan tâm đến bố mẹ mình.

  • - 失败 shībài le 没关系 méiguānxì bié tài 自责 zìzé le

    - Thất bại không sao đâu, đừng tự trách mình quá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bát 八 (+4 nét)
    • Pinyin: Guān , Wān
    • Âm hán việt: Loan , Quan , Tiếu
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TK (廿大)
    • Bảng mã:U+5173
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+3 nét)
    • Pinyin: Shǒu , Shòu
    • Âm hán việt: Thú , Thủ
    • Nét bút:丶丶フ一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JDI (十木戈)
    • Bảng mã:U+5B88
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Môn 門 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bế
    • Nét bút:丶丨フ一丨ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSDH (中尸木竹)
    • Bảng mã:U+95ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao