炽灼 chì zhuó
volume volume

Từ hán việt: 【sí chước】

Đọc nhanh: 炽灼 (sí chước). Ý nghĩa là: lửa rừng rực; người nóng nảy, mạnh mẽ; hùng mạnh; có quyền lực lớn; có uy quyền lớn.

Ý Nghĩa của "炽灼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

炽灼 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lửa rừng rực; người nóng nảy

火势猛烈,炽热灼人

✪ 2. mạnh mẽ; hùng mạnh; có quyền lực lớn; có uy quyền lớn

比喻势力很大

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炽灼

  • volume volume

    - 皮肤 pífū bèi 灼痛 zhuótòng le

    - Da bị bỏng đau rát.

  • volume volume

    - 石榴花 shíliúhuā 开得 kāidé zhēn 火炽 huǒchì

    - hoa lựu đang nở rộ.

  • volume volume

    - chì

    - nóng rực.

  • volume volume

    - 篮球赛 lánqiúsài dào le zuì 火炽 huǒchì de 阶段 jiēduàn

    - trận đấu bóng rổ đã đến giai đoạn nóng bỏng nhất.

  • volume volume

    - 结果 jiéguǒ shì 胃灼热 wèizhuórè

    - Hóa ra là chứng ợ chua.

  • volume volume

    - 真知灼见 zhēnzhīzhuójiàn

    - hiểu biết rõ ràng; biết rõ hẳn hoi.

  • volume volume

    - 真知灼见 zhēnzhīzhuójiàn

    - hiểu biết sâu rộng.

  • volume volume

    - 目光灼灼 mùguāngzhuózhuó

    - ánh mắt sáng quắc

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuó
    • Âm hán việt: Chước
    • Nét bút:丶ノノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FPI (火心戈)
    • Bảng mã:U+707C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Chì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FRC (火口金)
    • Bảng mã:U+70BD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình