Đọc nhanh: 炽灼 (sí chước). Ý nghĩa là: lửa rừng rực; người nóng nảy, mạnh mẽ; hùng mạnh; có quyền lực lớn; có uy quyền lớn.
炽灼 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lửa rừng rực; người nóng nảy
火势猛烈,炽热灼人
✪ 2. mạnh mẽ; hùng mạnh; có quyền lực lớn; có uy quyền lớn
比喻势力很大
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炽灼
- 皮肤 被 灼痛 了
- Da bị bỏng đau rát.
- 石榴花 开得 真 火炽
- hoa lựu đang nở rộ.
- 炽 热
- nóng rực.
- 篮球赛 到 了 最 火炽 的 阶段
- trận đấu bóng rổ đã đến giai đoạn nóng bỏng nhất.
- 结果 是 胃灼热
- Hóa ra là chứng ợ chua.
- 真知灼见
- hiểu biết rõ ràng; biết rõ hẳn hoi.
- 真知灼见
- hiểu biết sâu rộng.
- 目光灼灼
- ánh mắt sáng quắc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灼›
炽›