Đọc nhanh: 闪开 (siểm khai). Ý nghĩa là: tránh ra; né tránh; rẽ, giãn.
闪开 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tránh ra; né tránh; rẽ
向旁边躲开
✪ 2. giãn
避开; 让开
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闪开
- 闪 躲不开
- tránh không được.
- 霍地 闪开
- bỗng nhiên trốn mất
- 闪电 掠过 敞开
- ánh chớp vụt qua bầu trời bao la.
- 他 闪下 我 独自 离开
- Anh ấy bỏ lại tôi rồi đi một mình.
- 他 迅速 闪躲 开 攻击
- Anh ấy nhanh chóng né tránh được đòn tấn công.
- 一切 必须 重新 开始
- Mọi thứ phải bắt đầu lại từ đầu.
- 一旦 离开 , 就 很 难 回来
- Một khi rời đi, sẽ rất khó quay lại.
- 一点儿 工夫 也择 不开
- một ít thời gian cũng không tranh thủ được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
开›
闪›