闪开 shǎn kāi
volume volume

Từ hán việt: 【siểm khai】

Đọc nhanh: 闪开 (siểm khai). Ý nghĩa là: tránh ra; né tránh; rẽ, giãn.

Ý Nghĩa của "闪开" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

闪开 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tránh ra; né tránh; rẽ

向旁边躲开

✪ 2. giãn

避开; 让开

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闪开

  • volume volume

    - shǎn 躲不开 duǒbùkāi

    - tránh không được.

  • volume volume

    - 霍地 huòdì 闪开 shǎnkāi

    - bỗng nhiên trốn mất

  • volume volume

    - 闪电 shǎndiàn 掠过 lüèguò 敞开 chǎngkāi

    - ánh chớp vụt qua bầu trời bao la.

  • volume volume

    - 闪下 shǎnxià 独自 dúzì 离开 líkāi

    - Anh ấy bỏ lại tôi rồi đi một mình.

  • volume volume

    - 迅速 xùnsù 闪躲 shǎnduǒ kāi 攻击 gōngjī

    - Anh ấy nhanh chóng né tránh được đòn tấn công.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 必须 bìxū 重新 chóngxīn 开始 kāishǐ

    - Mọi thứ phải bắt đầu lại từ đầu.

  • volume volume

    - 一旦 yídàn 离开 líkāi jiù hěn nán 回来 huílai

    - Một khi rời đi, sẽ rất khó quay lại.

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner 工夫 gōngfū 也择 yězé 不开 bùkāi

    - một ít thời gian cũng không tranh thủ được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+1 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Khai
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MT (一廿)
    • Bảng mã:U+5F00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Môn 門 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎn
    • Âm hán việt: Siểm , Thiểm
    • Nét bút:丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSO (中尸人)
    • Bảng mã:U+95EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao