闪念 shǎnniàn
volume volume

Từ hán việt: 【siểm niệm】

Đọc nhanh: 闪念 (siểm niệm). Ý nghĩa là: ý nghĩ chợt loé lên. Ví dụ : - 我脑中有一闪念, 以为他要拒绝了. Trong đầu tôi có một suy nghĩ thoáng qua rằng anh ta sẽ từ chối.

Ý Nghĩa của "闪念" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

闪念 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ý nghĩ chợt loé lên

突然一现的念头

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我脑 wǒnǎo zhōng yǒu 闪念 shǎnniàn 以为 yǐwéi yào 拒绝 jùjué le

    - Trong đầu tôi có một suy nghĩ thoáng qua rằng anh ta sẽ từ chối.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闪念

  • volume volume

    - 亮闪闪 liàngshǎnshǎn de 启明星 qǐmíngxīng

    - sao mai sáng long lanh.

  • volume volume

    - 人民 rénmín 永远 yǒngyuǎn 怀念 huáiniàn 这位 zhèwèi 民族英雄 mínzúyīngxióng

    - Nhân dân mãi mãi nhớ đến vị anh hùng dân tộc này.

  • volume volume

    - 亮闪闪 liàngshǎnshǎn de 眼睛 yǎnjing

    - đôi mắt sáng long lanh.

  • volume volume

    - 井宿 jǐngsù zài 夜空 yèkōng zhōng 闪耀 shǎnyào

    - Chòm sao Tỉnh lấp lánh trong bầu trời đêm.

  • volume volume

    - 我脑 wǒnǎo zhōng yǒu 闪念 shǎnniàn 以为 yǐwéi yào 拒绝 jùjué le

    - Trong đầu tôi có một suy nghĩ thoáng qua rằng anh ta sẽ từ chối.

  • volume volume

    - 人们 rénmen de 观念 guānniàn 变化 biànhuà le

    - Quan niệm của mọi người đã thay đổi.

  • volume volume

    - 主人 zhǔrén 拿出 náchū 纪念册 jìniàncè lái qǐng 来宾 láibīn 题字 tízì

    - chủ nhà đưa sổ lưu niệm để mời khách viết lưu niệm.

  • volume volume

    - 默默 mòmò niàn 咒语 zhòuyǔ

    - Lặng lẽ đọc thần chú.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Niàn
    • Âm hán việt: Niệm
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OINP (人戈弓心)
    • Bảng mã:U+5FF5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Môn 門 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎn
    • Âm hán việt: Siểm , Thiểm
    • Nét bút:丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSO (中尸人)
    • Bảng mã:U+95EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao