Đọc nhanh: 闪念 (siểm niệm). Ý nghĩa là: ý nghĩ chợt loé lên. Ví dụ : - 我脑中有一闪念, 以为他要拒绝了. Trong đầu tôi có một suy nghĩ thoáng qua rằng anh ta sẽ từ chối.
闪念 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ý nghĩ chợt loé lên
突然一现的念头
- 我脑 中 有 一 闪念 以为 他 要 拒绝 了
- Trong đầu tôi có một suy nghĩ thoáng qua rằng anh ta sẽ từ chối.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闪念
- 亮闪闪 的 启明星
- sao mai sáng long lanh.
- 人民 永远 怀念 这位 民族英雄
- Nhân dân mãi mãi nhớ đến vị anh hùng dân tộc này.
- 亮闪闪 的 眼睛
- đôi mắt sáng long lanh.
- 井宿 在 夜空 中 闪耀
- Chòm sao Tỉnh lấp lánh trong bầu trời đêm.
- 我脑 中 有 一 闪念 以为 他 要 拒绝 了
- Trong đầu tôi có một suy nghĩ thoáng qua rằng anh ta sẽ từ chối.
- 人们 的 观念 变化 了
- Quan niệm của mọi người đã thay đổi.
- 主人 拿出 纪念册 来 请 来宾 题字
- chủ nhà đưa sổ lưu niệm để mời khách viết lưu niệm.
- 默默 念 咒语
- Lặng lẽ đọc thần chú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
念›
闪›