Đọc nhanh: 闪身 (siểm thân). Ý nghĩa là: nghiêng mình; lách mình. Ví dụ : - 闪身进门。 lách mình vào cửa.
闪身 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghiêng mình; lách mình
(闪身儿) 侧着身子
- 闪身 进门
- lách mình vào cửa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闪身
- 鹿茸 是 滋补 身体 的 药品
- nhung hươu là vị thuốc tẩm bổ cơ thể.
- 一个 模糊 的 身影 从 黑暗 中 闪过
- Một hình bóng mờ mịt lao qua từ bóng tối.
- 不仅 要 言教 , 更要 身教
- không những chỉ dạy bằng lời nói mà cần phải dạy bằng việc làm gương mẫu của bản thân mình.
- 闪身 进门
- lách mình vào cửa.
- 她 猛地 闪了一下 身
- Cô ấy đột ngột lắc mạnh một cái
- 下 了 班 , 我 去 健身房
- Sau khi tan làm, tôi đi đến phòng tập gym.
- 上半身 由于 高温
- Phần trên cơ thể đang phân hủy nặng
- 一身 是 劲
- sức mạnh toàn thân
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
身›
闪›