Đọc nhanh: 热门分类 (nhiệt môn phân loại). Ý nghĩa là: Danh mục hàng đầu.
热门分类 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Danh mục hàng đầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热门分类
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 分类 清楚 便于 查找
- Phân loại rõ ràng để dễ tìm kiếm.
- 在 科技 发展 的 冲击 下 , IT 专业 成为 热门 专业
- Dưới tác động của sự phát triển công nghệ, chuyên ngành CNTT đã trở thành một chuyên ngành hot.
- 分享 一些 学习 英语 的 窍门
- Chia sẻ một số mẹo học tiếng Anh.
- 热门 课程 的 竞争 十分激烈
- Sự cạnh tranh cho các khóa học hot rất khốc liệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
热›
类›
门›