Đọc nhanh: 长衫 (trưởng sam). Ý nghĩa là: áo dài nam (kiểu Trung Quốc, dài quá đầu gối).
长衫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. áo dài nam (kiểu Trung Quốc, dài quá đầu gối)
男子穿的大褂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长衫
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 万里长城
- Vạn lí trường thành.
- 这件 衬衫 后身 太长 了
- vạt sau chiếc áo này quá dài.
- 万古长存
- còn mãi muôn đời.
- 一声 长嚎
- kêu to một tiếng
- 我 想 买 一件 黄色 的 长袖衫 小号 的
- Tôi muốn mua một chiếc áo dài tay màu vàng, cỡ nhỏ.
- 我 想 买 一件 黄色 的 长袖衫 中号 的
- Tôi muốn mua một chiếc áo dài tay màu vàng, cỡ vừa.
- 一路上 庄稼 长势 很 好 , 一片 丰收 景象
- dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
衫›
长›