Đọc nhanh: 长编 (trưởng biên). Ý nghĩa là: bản thảo sơ bộ (thu thập tài liệu sắp xếp thành).
长编 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản thảo sơ bộ (thu thập tài liệu sắp xếp thành)
在写定著作之前,搜集有关材料并整理编排而成的初步稿本
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长编
- 一寻约 为 八尺 长
- Một tầm khoảng tám thước dài.
- 一晃 就是 五年 , 孩子 都 长 这么 大 了
- nhoáng một cái đã năm năm rồi, con cái đều đã lớn cả rồi.
- 黑麦 在 冬天 生长 良好
- Lúa mạch đen phát triển tốt vào mùa đông.
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦 , 但 也 会 让 人 成长
- một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ nhưng cũng khiến người ta trưởng thành.
- 一声 长嚎
- kêu to một tiếng
- 计算机 编程 需要 擅长 逻辑思维 的 人
- Lập trình máy tính đòi hỏi những người giỏi tư duy logic.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 一 中队 战机 脱离 编队 攻击 敌 轰炸机 群
- Một tiểu đội máy bay chiến đấu tách khỏi đội hình tấn công đội máy bay ném bom địch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
编›
长›