Đọc nhanh: 长波 (trưởng ba). Ý nghĩa là: sóng dài.
长波 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sóng dài
波长从三千米到三万米的无线电波沿地面传播时,很少受大地和电离层的影响,比较稳定多用于导航、呼救等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长波
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 万里长城
- Vạn lí trường thành.
- 黑麦 在 冬天 生长 良好
- Lúa mạch đen phát triển tốt vào mùa đông.
- 万古长存
- còn mãi muôn đời.
- 一长一短
- bên dài bên ngắn; cái ngắn cái dài
- 一声 长嚎
- kêu to một tiếng
- 一路上 庄稼 长势 很 好 , 一片 丰收 景象
- dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
波›
长›