Đọc nhanh: 长白镇 (trưởng bạch trấn). Ý nghĩa là: Thị trấn Trường Bạch, thủ phủ của quận tự trị Trường Bạch Hàn Quốc ở Baishan 白山, Cát Lâm.
✪ 1. Thị trấn Trường Bạch, thủ phủ của quận tự trị Trường Bạch Hàn Quốc ở Baishan 白山, Cát Lâm
Changbai township, capital of Changbai Korean autonomous county in Baishan 白山, Jilin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长白镇
- 他 今年 五岁 了 , 有着 一双 又 黑又亮 的 大 眼睛 , 长得 白白胖胖 的
- Năm nay cậu ta 5 tuổi, đôi mắt to đen láy, trắng trẻo, mập mạp
- 年级组 长老 朱 白发 星星点点 , 还 有些 佝偻 身子
- ông Chu tóc bạc trắng, thân hình hơi khom người.
- 这个 作家 不太 擅长 写 对白
- Nhà văn này không giỏi viết đoạn hội thoại.
- 这种 白菜 生长 得 很快
- Loại cải này phát triển rất nhanh.
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 那 店员 穿著 白色 长 罩衣
- Nhân viên cửa hàng đó mặc áo khoác dài màu trắng.
- 镇长 和 警长
- Vì vậy, thị trưởng và cảnh sát trưởng
- 在 天愿作 比翼鸟 , 在 地愿 为 连理枝 。 ( 白居易 诗 · 长恨歌 )
- "trên trời nguyện làm chim liền cánh, dưới đất nguyện kết nhánh liền đôi".
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
镇›
长›