长条 cháng tiáo
volume volume

Từ hán việt: 【trưởng điều】

Đọc nhanh: 长条 (trưởng điều). Ý nghĩa là: dải.

Ý Nghĩa của "长条" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

长条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dải

strip

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长条

  • volume volume

    - 这子 zhèzi 面条 miàntiáo yòu yòu zhǎng

    - Bó mì này vừa mỏng vừa dài.

  • volume volume

    - 这条 zhètiáo jiē 特别 tèbié zhǎng

    - Con đường này rất dài.

  • volume volume

    - 万里长城 wànlǐchángchéng jiù xiàng 一条龙 yītiáolóng zài 一座 yīzuò 雄伟壮观 xióngwěizhuàngguān de 大山 dàshān 上面 shàngmiàn

    - Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ

  • volume volume

    - 他们 tāmen 规划 guīhuà le 一条 yītiáo 长途 chángtú 旅程 lǚchéng

    - Họ đã lên kế hoạch cho một hành trình dài.

  • volume volume

    - 缩短 suōduǎn le 这条 zhètiáo 裤子 kùzi de 长度 chángdù

    - Anh ấy đã làm ngắn độ dài chiếc quần.

  • volume volume

    - de 家乡 jiāxiāng yǒu 一条 yītiáo 很长 hěnzhǎng de

    - Quê tôi có một con sông rất dài.

  • volume volume

    - 这条布 zhètiáobù 长三 chángsān 五分 wǔfēn

    - Mảnh vải này dài ba mét năm phân.

  • volume volume

    - zhè tiáo 堑壕 qiànháo zhǎng 十五公里 shíwǔgōnglǐ

    - Chiến hào này dài 15km.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiêu , Điêu , Điều
    • Nét bút:ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HED (竹水木)
    • Bảng mã:U+6761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Trường 長 (+0 nét)
    • Pinyin: Cháng , Zhǎng , Zhàng
    • Âm hán việt: Tràng , Trướng , Trường , Trưởng
    • Nét bút:ノ一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LHMO (中竹一人)
    • Bảng mã:U+957F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao