Đọc nhanh: 长条 (trưởng điều). Ý nghĩa là: dải.
长条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dải
strip
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长条
- 这子 面条 又 细 又 长
- Bó mì này vừa mỏng vừa dài.
- 这条 街 特别 长
- Con đường này rất dài.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 他们 规划 了 一条 长途 旅程
- Họ đã lên kế hoạch cho một hành trình dài.
- 他 缩短 了 这条 裤子 的 长度
- Anh ấy đã làm ngắn độ dài chiếc quần.
- 我 的 家乡 有 一条 很长 的 河
- Quê tôi có một con sông rất dài.
- 这条布 长三 米 五分
- Mảnh vải này dài ba mét năm phân.
- 这 条 堑壕 长 十五公里
- Chiến hào này dài 15km.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
条›
长›