Đọc nhanh: 长柄 (trưởng bính). Ý nghĩa là: tay cầm dài, thân cây.
长柄 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tay cầm dài
long handle
✪ 2. thân cây
stem
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长柄
- 一寻约 为 八尺 长
- Một tầm khoảng tám thước dài.
- 万里长城
- Vạn lí trường thành.
- 我用 了 一 柄 长柄 汤 杓
- Tôi đã sử dụng một cái muỗng dài có tay cầm.
- 这 朵花 的 花柄 很长
- Cuống hoa của bông hoa này rất dài.
- 黑麦 在 冬天 生长 良好
- Lúa mạch đen phát triển tốt vào mùa đông.
- 一长一短
- bên dài bên ngắn; cái ngắn cái dài
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 一路上 庄稼 长势 很 好 , 一片 丰收 景象
- dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柄›
长›