Đọc nhanh: 长方桌 (trưởng phương trác). Ý nghĩa là: Bàn chữ nhật.
长方桌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bàn chữ nhật
长方桌是中华民国道具-室内陈设类皮影,所属地为河北省唐山市。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长方桌
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 书桌 长 四尺 , 宽 三尺 , 高 二尺 五
- bàn làm việc dài 4 thước, rộng 3 thước, cao 2.5 thước.
- 他 在 数学 方面 有 长处
- Anh ấy có điểm mạnh về toán học.
- 桌子 角落 有个 破裂 的 地方
- Góc bàn có một chỗ bị nứt.
- 四方 帽 和 长袍
- Một chiếc mũ lưỡi trai và áo choàng?
- 旅行 是 长见识 的 好 方式
- Du lịch giúp chúng ta mở rộng hiểu biết.
- 她 在 写作 方面 有 特长
- Cô ấy có sở trường về viết lách.
- 她 戴 着 一对 长长的 耳坠 , 看起来 优雅 大方
- Cô ấy đeo một đôi bông tai dài, trông thật thanh lịch và tao nhã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
方›
桌›
长›