Đọc nhanh: 长拳 (trưởng quyền). Ý nghĩa là: Trường Tuyền - Bắc Thiếu Lâm (北 少林) - Long môn - Võ thuật.
长拳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trường Tuyền - Bắc Thiếu Lâm (北 少林) - Long môn - Võ thuật
Changquan - Northern Shaolin (北少林) - Longfist - Martial Art
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长拳
- 一寻约 为 八尺 长
- Một tầm khoảng tám thước dài.
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 万里长城
- Vạn lí trường thành.
- 黑麦 在 冬天 生长 良好
- Lúa mạch đen phát triển tốt vào mùa đông.
- 一记 毁灭性 的 左 钩拳
- Một cú móc trái tàn khốc!
- 万古长存
- còn mãi muôn đời.
- 一长一短
- bên dài bên ngắn; cái ngắn cái dài
- 一路上 庄稼 长势 很 好 , 一片 丰收 景象
- dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拳›
长›