Đọc nhanh: 长席 (trưởng tịch). Ý nghĩa là: chiếu liền.
长席 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiếu liền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长席
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦 , 但 也 会 让 人 成长
- một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ nhưng cũng khiến người ta trưởng thành.
- 万古长存
- còn mãi muôn đời.
- 一长一短
- bên dài bên ngắn; cái ngắn cái dài
- 一声 长嚎
- kêu to một tiếng
- 寺 长官 出席 了 重要 会议
- Viên chức của bộ đã tham dự cuộc họp quan trọng.
- 缺席 的 家长 错过 了 会议
- Phụ huynh vắng mặt đã bỏ lỡ cuộc họp.
- 阁揆 ( 内阁 的 首席 长官 )
- quan tể tướng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
席›
长›