Đọc nhanh: 长宁 (trưởng ninh). Ý nghĩa là: Quận Trường Ninh ở Yibin 宜賓 | 宜宾 , Tứ Xuyên, Quận Trường Ninh ở Thượng Hải.
✪ 1. Quận Trường Ninh ở Yibin 宜賓 | 宜宾 , Tứ Xuyên
Changning County in Yibin 宜賓|宜宾 [Yi2bīn], Sichuan
✪ 2. Quận Trường Ninh ở Thượng Hải
Changning District in Shanghai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长宁
- 丁宁 周至
- dặn dò cẩn thận.
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 一场 春雨 后 , 麦苗 立刻 见长 了
- sau một trận mưa xuân, lúa mạch non lớn lên trông thấy.
- 黑麦 在 冬天 生长 良好
- Lúa mạch đen phát triển tốt vào mùa đông.
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦 , 但 也 会 让 人 成长
- một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ nhưng cũng khiến người ta trưởng thành.
- 万古长存
- còn mãi muôn đời.
- 一长一短
- bên dài bên ngắn; cái ngắn cái dài
- 一路上 庄稼 长势 很 好 , 一片 丰收 景象
- dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宁›
长›