Đọc nhanh: 长宁县 (trưởng ninh huyện). Ý nghĩa là: Quận Trường Ninh ở Nghi Tân 宜賓 | 宜宾 , Tứ Xuyên.
✪ 1. Quận Trường Ninh ở Nghi Tân 宜賓 | 宜宾 , Tứ Xuyên
Changning county in Yibin 宜賓|宜宾 [Yi2 bīn], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长宁县
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 一晃 就是 五年 , 孩子 都 长 这么 大 了
- nhoáng một cái đã năm năm rồi, con cái đều đã lớn cả rồi.
- 黑麦 在 冬天 生长 良好
- Lúa mạch đen phát triển tốt vào mùa đông.
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦 , 但 也 会 让 人 成长
- một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ nhưng cũng khiến người ta trưởng thành.
- 一县 有 十个 乡
- Một huyện có mười xã.
- 一长一短
- bên dài bên ngắn; cái ngắn cái dài
- 这位 作家 挂职 副县长 , 深入生活 搜集 创作 素材
- tác giả này tạm giữ chức phó chủ tịch huyện, đi sâu vào cuộc sống để thu thập tư liệu sáng tác.
- 一路上 庄稼 长势 很 好 , 一片 丰收 景象
- dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
宁›
长›