长宁区 zhǎngníng qū
volume volume

Từ hán việt: 【trưởng ninh khu】

Đọc nhanh: 长宁区 (trưởng ninh khu). Ý nghĩa là: Quận Trường Ninh, trung tâm Thượng Hải.

Ý Nghĩa của "长宁区" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Trường Ninh, trung tâm Thượng Hải

Changning district, central Shanghai

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长宁区

  • volume volume

    - 这个 zhègè 地区 dìqū 治安 zhìān hǎo 百姓生活 bǎixìngshēnghuó 非常 fēicháng 安宁 ānníng

    - Khu vực này trị an tốt, dân sống yên bình.

  • volume volume

    - 陕甘宁边区 shǎngānníngbiānqū

    - biên khu Thiểm - Cam - Ninh (gồm các tỉnh Thiểm Tây, Cam Túc, Ninh Hạ)

  • volume volume

    - 仙人掌 xiānrénzhǎng 生长 shēngzhǎng zài 干旱地区 gānhàndìqū

    - Cây xương rồng sinh sống ở vùng đất khô cằn.

  • volume volume

    - yāo 果树 guǒshù zài 热带地区 rèdàidìqū 生长 shēngzhǎng

    - Cây điều phát triển ở vùng nhiệt đới.

  • volume volume

    - 回程 huíchéng yòng de 时间 shíjiān 平时 píngshí zhǎng 因为 yīnwèi 飞机 fēijī 不能 bùnéng 飞越 fēiyuè 战区 zhànqū

    - Thời gian sử dụng trong chuyến trở về kéo dài hơn bình thường, bởi vì máy bay không thể bay qua khu vực chiến tranh.

  • volume volume

    - zài nán 犹他州 yóutāzhōu de 天堂 tiāntáng de 使命 shǐmìng 邪教 xiéjiào 区长 qūzhǎng

    - Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 地区 dìqū 一直 yìzhí shì hěn 宁靖 níngjìng de

    - Khu vực này luôn rất bình yên.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 地区 dìqū 人口 rénkǒu 快速增长 kuàisùzēngzhǎng

    - Dân số của khu vực này đang tăng nhanh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+2 nét)
    • Pinyin: ōu , Qū
    • Âm hán việt: Khu , Âu
    • Nét bút:一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SK (尸大)
    • Bảng mã:U+533A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+2 nét)
    • Pinyin: Níng , Nìng , Zhù
    • Âm hán việt: Ninh , Trữ
    • Nét bút:丶丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMN (十一弓)
    • Bảng mã:U+5B81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Trường 長 (+0 nét)
    • Pinyin: Cháng , Zhǎng , Zhàng
    • Âm hán việt: Tràng , Trướng , Trường , Trưởng
    • Nét bút:ノ一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LHMO (中竹一人)
    • Bảng mã:U+957F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao