Đọc nhanh: 长子县 (trưởng tử huyện). Ý nghĩa là: Hạt Changzhi ở Changzhi 長治 | 长治 , Sơn Tây.
✪ 1. Hạt Changzhi ở Changzhi 長治 | 长治 , Sơn Tây
Changzhi county in Changzhi 長治|长治 [Cháng zhì], Shanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长子县
- 他 把 绳子 拉长
- Anh ta kéo dây thừng dài ra.
- 他 让 连长 狠狠 地 刮 了 顿 鼻子
- nó bị đội trưởng mắng cho một trận.
- 一晃 就是 五年 , 孩子 都 长 这么 大 了
- nhoáng một cái đã năm năm rồi, con cái đều đã lớn cả rồi.
- 他 是 图家 的 长子
- Anh ấy là con trưởng của nhà họ Đồ.
- 他 是 孩子 的 家长
- Anh ấy là phụ huynh của đứa trẻ.
- 他 留 着 很长 的 胡子
- Anh ấy để râu rất dài.
- 为了 防止 电子设备 过热 , 不要 长时间 使用 它们
- Để tránh thiết bị điện tử quá nóng, không nên sử dụng chúng trong thời gian dài.
- 不妨 说来听听 让 我 这 一 小女子 长长 见识
- Không bằng nói mọi người nghe, để tôi nhận ra .
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
子›
长›