Đọc nhanh: 长寿区 (trưởng thọ khu). Ý nghĩa là: Quận ngoại ô Changshou của đô thị Trùng Khánh, trước đây thuộc Tứ Xuyên.
✪ 1. Quận ngoại ô Changshou của đô thị Trùng Khánh, trước đây thuộc Tứ Xuyên
Changshou suburban district of Chongqing municipality, formerly in Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长寿区
- 乾隆 是 中国 帝王 中 长寿 者 之一
- Càn Long là một trong những vị hoàng đế Trung Hoa sống thọ nhất.
- 人们 追求 长寿
- Mọi người theo đuổi trường thọ.
- 女人 往往 比 男人 长寿
- Phụ nữ thường hay sống thọ hơn đàn ông.
- 回程 用 的 时间 比 平时 长 因为 飞机 不能 飞越 战区
- Thời gian sử dụng trong chuyến trở về kéo dài hơn bình thường, bởi vì máy bay không thể bay qua khu vực chiến tranh.
- 甘蔗 在 热带地区 生长
- Mía mọc ở các vùng nhiệt đới.
- 人类 的 平均寿命 在 增长
- Tuổi thọ trung bình của con người đang tăng.
- 健康 的 生活习惯 延长 寿命
- Thói quen sống lành mạnh kéo dài tuổi thọ.
- 在 中国 , 九 与 久 谐音 , 寓意 长寿
- Ở Trung Quốc, "chín" là đồng âm với "dài", ngụ ý là trường thọ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
寿›
长›