Đọc nhanh: 长印鱼 (trưởng ấn ngư). Ý nghĩa là: cá mập hút (Echeneis naucrates).
长印鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá mập hút (Echeneis naucrates)
shark sucker (Echeneis naucrates)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长印鱼
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 金鱼 长 了 两只 凸眼
- Cá vàng có hai con mắt lồi.
- 印度 板球 成长 的 摇篮
- Đó là cái nôi của môn cricket Ấn Độ.
- 有 的 鱼长 得 扁扁的 , 似乎 是 被 谁 重重 了 拍 扁 一下
- Có những con cá hình dạng dẹt dẹt, dường như bị ai đó tát mạnh vậy
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
- 鳝鱼 很长 而且 很难 抓住
- Con cá mực rất dài và khó bắt được.
- 这条 鱼 最长 不过 三厘米
- Con cá dài không quá ba cm.
- 如何 去除 长期存在 的 痘 印
- Làm sao để thoát khỏi thâm mụn lâu năm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
长›
鱼›