Đọc nhanh: 治疗痤疮用装置 (trị liệu toạ sang dụng trang trí). Ý nghĩa là: Thiết bị điều trị mụn trứng cá.
治疗痤疮用装置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị điều trị mụn trứng cá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 治疗痤疮用装置
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 医生 治疗 疮
- Bác sĩ điều trị vết loét.
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 这台 装置 非常 实用
- Thiết bị này rất hữu dụng.
- 她 正在 用 药膏 治疗 痘痘
- Cô ấy đang sử dụng thuốc mỡ để trị mụn.
- 在 古代 文化 中 , 辣椒 被 用作 防腐剂 、 治疗 霍乱 和 支气管炎
- Trong văn hóa cổ đại, ớt được sử dụng làm chất bảo quản, điều trị dịch tả và viêm phế quản.
- 治疗 的 费用 太高 了
- Phí chữa trị cao quá.
- 他 喜欢 用 中药 治疗 感冒
- Anh ấy thích dùng thuốc Đông y để trị cảm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
治›
用›
疗›
疮›
痤›
置›
装›