Đọc nhanh: 镰形血球贫血症 (liêm hình huyết cầu bần huyết chứng). Ý nghĩa là: thiếu máu hồng cầu hình liềm, bệnh hồng cầu hình liềm.
镰形血球贫血症 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thiếu máu hồng cầu hình liềm
sickle-cell anaemia
✪ 2. bệnh hồng cầu hình liềm
sickle-cell disease
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镰形血球贫血症
- 贫血症
- bệnh thiếu máu
- 恶性 贫血
- thiếu máu ác tính
- 全身 贫血
- thiếu máu toàn thân
- 原因 不明 的 贫血症
- bệnh thiếu máu căn nguyên ẩn
- 白血球 尿
- bạch cầu niệu
- 多核 白血球
- bạch cầu đa nhân
- 控制 血糖 会 降低 长期 并发症 的 进展
- Kiểm soát lượng đường trong máu làm giảm sự tiến triển của các biến chứng lâu dài.
- 这个 新 的 世界 形势 下 我们 应该 怎样 理解 全球 贫富悬殊 的 问题 呢
- Trong tình hình thế giới mới này, chúng ta nên hiểu thế nào về sự chênh lệch giàu nghèo trên toàn cầu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
形›
球›
症›
血›
贫›
镰›