部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nghiễm (广) Bát (丷) Nhất (一) Bát (八)
Các biến thể (Dị thể) của 镰
鎌
鐮
镰 là gì? 镰 (Liêm). Bộ Kim 金 (+13 nét). Tổng 18 nét but (ノ一一一フ丶一ノ丶ノ一フ一一丨丨ノ丶). Chi tiết hơn...