• Tổng số nét:18 nét
  • Bộ:Kim 金 (+13 nét)
  • Các bộ:

    Nghiễm (广) Bát (丷) Nhất (一) Bát (八)

  • Pinyin: Lián
  • Âm hán việt: Liêm
  • Nét bút:ノ一一一フ丶一ノ丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅廉
  • Thương hiệt:XCITC (重金戈廿金)
  • Bảng mã:U+9570
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 镰

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 镰 theo âm hán việt

镰 là gì? (Liêm). Bộ Kim (+13 nét). Tổng 18 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Liêm

Từ điển phổ thông

  • cái liềm, lưỡi liềm

Từ ghép với 镰