Đọc nhanh: 露白 (lộ bạch). Ý nghĩa là: để lộ ra (tiền bạc).
露白 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để lộ ra (tiền bạc)
指在人前露出自己带的财物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 露白
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 天光 刚 露出 鱼肚白
- trời vừa rạng đông.
- 白露 早 , 寒露 迟 , 秋分 种麦 正 当时
- tiết Bạch lộ thì sớm, tiết Hàn lộ đến muộn, tiết Thu phân đúng lúc trồng lúa mì.
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
露›