Đọc nhanh: 锯木厂 (cư mộc xưởng). Ý nghĩa là: xưởng cưa, xưởng gỗ. Ví dụ : - 是锯木厂吗 Giống như một nhà máy cưa?
锯木厂 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xưởng cưa
saw mill
- 是 锯木厂 吗
- Giống như một nhà máy cưa?
✪ 2. xưởng gỗ
timber mill
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锯木厂
- 他 正在 锯 木板
- Anh ấy đang cưa tấm gỗ.
- 他们 把 原木 锯成 一块块 厚板
- Họ chia cây gỗ nguyên khối thành các tấm ván dày.
- 锯 原木 这 工作 干 起来 浑身 发热
- Làm công việc cưa gỗ này làm tôi cảm thấy nóng toàn thân.
- 是 锯木厂 吗
- Giống như một nhà máy cưa?
- 下午 五点钟 工厂 放工
- năm giờ chiều nhà máy tan ca.
- 为了 扩大 生产 , 这家 工厂 购置 了 一批 新 设备
- để mở rộng sản xuất, nhà máy này đặt mua thêm thiết bị mới.
- 所有 的 树 都 已 锯成 原木
- Tất cả các cây đã được cưa thành gỗ thô.
- 他 在 锯木 头
- Anh ấy đang cưa gỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厂›
木›
锯›