Đọc nhanh: 锰结核 (mãnh kết hạch). Ý nghĩa là: nốt mangan.
锰结核 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nốt mangan
manganese nodule
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锰结核
- 两人 在 战场 上 结成 兄弟
- Hai người kết nghĩa anh em trên chiến trường.
- 防治 结核病
- phòng chống bệnh lao.
- 不 想要 核 冬天
- Không muốn một mùa đông hạt nhân
- 结核性 关节炎
- viêm khớp lao.
- 肺结核 患者
- người bị bệnh lao phổi
- 核桃树 在 秋天 结果
- Cây óc chó ra quả vào mùa thu.
- 肺结核 的 初期 , 病症 不 很 显著 , 病人 常常 不 自觉
- thời kỳ đầu của bệnh lao phổi, triệu chứng không rõ ràng, nên người bệnh không cảm nhận được.
- 我们 要 重新 核实 结果
- Chúng tôi cần phải xem xét lại kết quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
核›
结›
锰›