Đọc nhanh: 锯齿形 (cư xỉ hình). Ý nghĩa là: hình răng cưa, ngoằn ngoèo.
锯齿形 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hình răng cưa
sawtooth shape
✪ 2. ngoằn ngoèo
zigzag
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锯齿形
- 不拘形迹
- không câu nệ lễ phép
- 锯齿 儿 很 锋利
- Răng cưa rất sắc.
- 锯齿 儿
- răng cưa.
- 看 皮肤 韧带 和 软骨 上 参差不齐 的 锯齿 和 卷边
- Hãy xem các dây chằng da và sụn có bị lởm chởm như thế nào không?
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 不同 的 想法 形成 了 一个 计划
- Những ý tưởng khác nhau tạo thành một kế hoạch.
- 不良习惯 形成 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã gây ra vấn đề sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
形›
锯›
齿›