Đọc nhanh: 锦晹 (cẩm _). Ý nghĩa là: Cẩm Giàng (thuộc tỉnh Hải Dương).
锦晹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cẩm Giàng (thuộc tỉnh Hải Dương)
越南地名属于海阳省份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锦晹
- 灿若 云锦
- rực rỡ như gấm hoa
- 桌上 铺 着 块 锦
- Trên bàn trải một miếng gấm.
- 康涅狄格州 青年 手枪 射击 锦标赛 入围 选手
- Connecticut Junior Pistol Championship vào chung kết.
- 锦霞
- Sáng rực.
- 珊瑚 王子 锦标赛 就是 我们 的 超级 碗
- Giải vô địch Coral Prince là giải Super Bowl của chúng tôi.
- 真是 花团锦簇
- thật là sắc màu rực rỡ.
- 烩 什锦
- xào thập cẩm
- 祝 你 前程似锦 , 事业有成
- Chúc bạn tương lai tươi sáng, sự nghiệp thành công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晹›
锦›