锦晹 jǐn yì
volume volume

Từ hán việt: 【cẩm _】

Đọc nhanh: 锦晹 (cẩm _). Ý nghĩa là: Cẩm Giàng (thuộc tỉnh Hải Dương).

Ý Nghĩa của "锦晹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

锦晹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cẩm Giàng (thuộc tỉnh Hải Dương)

越南地名属于海阳省份

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锦晹

  • volume volume

    - 灿若 cànruò 云锦 yúnjǐn

    - rực rỡ như gấm hoa

  • volume volume

    - 桌上 zhuōshàng zhe kuài jǐn

    - Trên bàn trải một miếng gấm.

  • volume volume

    - 康涅狄格州 kāngnièdígézhōu 青年 qīngnián 手枪 shǒuqiāng 射击 shèjī 锦标赛 jǐnbiāosài 入围 rùwéi 选手 xuǎnshǒu

    - Connecticut Junior Pistol Championship vào chung kết.

  • volume volume

    - 锦霞 jǐnxiá

    - Sáng rực.

  • volume volume

    - 珊瑚 shānhú 王子 wángzǐ 锦标赛 jǐnbiāosài 就是 jiùshì 我们 wǒmen de 超级 chāojí wǎn

    - Giải vô địch Coral Prince là giải Super Bowl của chúng tôi.

  • volume volume

    - 真是 zhēnshi 花团锦簇 huātuánjǐncù

    - thật là sắc màu rực rỡ.

  • volume volume

    - huì 什锦 shíjǐn

    - xào thập cẩm

  • - zhù 前程似锦 qiánchéngshìjǐn 事业有成 shìyèyǒuchéng

    - Chúc bạn tương lai tươi sáng, sự nghiệp thành công.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一一ノフノノ
    • Thương hiệt:AAPH (日日心竹)
    • Bảng mã:U+6679
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Jǐn
    • Âm hán việt: Cẩm
    • Nét bút:ノ一一一フノ丨フ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCHAB (重金竹日月)
    • Bảng mã:U+9526
    • Tần suất sử dụng:Cao