锦帐 jǐn zhàng
volume volume

Từ hán việt: 【cẩm trướng】

Đọc nhanh: 锦帐 (cẩm trướng). Ý nghĩa là: màn gấm; cẩm chướng.

Ý Nghĩa của "锦帐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

锦帐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. màn gấm; cẩm chướng

华美的织锦帷帐

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锦帐

  • volume volume

    - fēng 帐篷 zhàngpeng 掀翻 xiānfān le

    - Gió đã làm lật đổ cái lều.

  • volume volume

    - 每次 měicì mǎi 汽油 qìyóu dōu zài 报销 bàoxiāo 帐目 zhàngmù shàng

    - Anh ấy luôn ghi nhớ mỗi lần mua xăng vào sách thu chi để được hoàn trả.

  • volume volume

    - 点菜 diǎncài 我来 wǒlái 付帐 fùzhàng

    - Bạn gọi món đi, tôi trả tiền.

  • volume volume

    - hái 没有 méiyǒu 还清 huánqīng 欠帐 qiànzhàng

    - Anh ấy vẫn chưa trả hết nợ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 在场 zàichǎng 地上 dìshàng le 帐篷 zhàngpeng

    - Họ đã dựng lều trên sân bãi đó.

  • volume volume

    - gāng 收到 shōudào de 款子 kuǎnzi 已经 yǐjīng shàng zhàng le

    - khoản tiền vừa thu đã vào sổ rồi.

  • volume volume

    - 曾多次 céngduōcì 获得 huòdé guò 世锦赛 shìjǐnsài 冠军 guànjūn

    - Anh ấy đã giành chức vô địch thế giới Taylor

  • volume volume

    - guò zhe 玉食锦衣 yùshíjǐnyī de 生活 shēnghuó

    - Anh ấy sống cuộc sống giàu sang.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Trướng
    • Nét bút:丨フ丨ノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LBPO (中月心人)
    • Bảng mã:U+5E10
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Jǐn
    • Âm hán việt: Cẩm
    • Nét bút:ノ一一一フノ丨フ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCHAB (重金竹日月)
    • Bảng mã:U+9526
    • Tần suất sử dụng:Cao