Đọc nhanh: 锦州 (cẩm châu). Ý nghĩa là: Cẩm Châu (thuộc tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc).
✪ 1. Cẩm Châu (thuộc tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc)
辽宁省地级市位于辽宁省西部,南临勃海,面积17828平方公里,市区面积486平方公里扼辽西走廊北口京哈、锦承铁路交汇,自古为交通军事重镇经济以炼油为主
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锦州
- 他 不 在 宾夕法尼亚州 了
- Anh ấy không ở Pennsylvania nữa.
- 康涅狄格州 青年 手枪 射击 锦标赛 入围 选手
- Connecticut Junior Pistol Championship vào chung kết.
- 什锦 饼干
- bánh thập cẩm.
- 他 从 加州 回来 了
- Anh ấy trở về từ California.
- 从 马萨诸塞州 开始 查
- Chúng ta sẽ bắt đầu với Massachusetts.
- 马萨诸塞州 没有 死刑 啊
- Massachusetts không có án tử hình.
- 他们 打算 坐船去 广州
- Bọn họ dự định ngồi tàu đến Quảng Châu.
- 织锦 是 中国 杭州 的 名产
- Tơ lụa là sản phẩm nổi tiếng của Hàng Châu, Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
锦›