Đọc nhanh: 锢露 (cố lộ). Ý nghĩa là: hàn; hàn lổ mọt. Ví dụ : - 锢露锅 hàn nồi
锢露 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàn; hàn lổ mọt
用熔化的金属堵塞金属物品的漏洞
- 锢 露锅
- hàn nồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锢露
- 他们 安排 露营 在 明天
- Họ sắp xếp cắm trại vào ngày mai.
- 他们 露营 在 海边
- Họ cắm trại ở bãi biển.
- 锢 露锅
- hàn nồi
- 他 从 洞里 爬出来 , 刚一露 头儿 就 被 我们 发现 了
- anh ấy từ trong động bò ra, vừa mới thò đầu ra thì bị chúng tôi phát hiện.
- 鱼露 有 独特 的 味道
- Nước mắm có hương vị độc đáo.
- 他 一个 人 徒步 行走 中国 十年 , 风餐露宿 , 经历 了 很多 磨难
- Ông ấy một mình hành tẩu 10 năm ở Trung Quốc, nằm gió ăn sương, chịu biết bao khổ cực.
- 他们 的 松露 意式 烩饭 是 我 的 创意
- Món risotto truffle của họ là nguồn cảm hứng cho tôi.
- 他们 在 湖边 露营 , 度过 了 一个 愉快 的 周末
- Họ đã cắm trại bên hồ và có một cuối tuần vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
锢›
露›