部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 鲴 (_). Ý nghĩa là: cá trắng.
鲴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá trắng
鱼类的一属,体长30厘米左右,侧扁,口小生活在河流、湖泊中,吃藻类和其他水生植物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲴
鲴›
Tập viết