Đọc nhanh: 锐感剂 (nhuệ cảm tễ). Ý nghĩa là: chất nhậy.
锐感剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất nhậy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锐感剂
- 不要 流露 自卑感
- Đừng để lộ ra cảm giác tự ti
- 不要 随意 糟蹋 别人 的 感情
- Đừng chơi đùa với tình cảm của người khác.
- 两国关系 问题 很 敏感
- Quan hệ giữa hai nước rất nhạy cảm.
- 不要 无视 别人 的 感受
- Đừng coi nhẹ cảm xúc của người khác.
- 他 的 感觉 很 敏锐
- Cảm giác của anh ấy rất nhạy bén.
- 我 今天 喝 了 感冒 冲剂
- Hôm nay tôi đã uống thuốc cảm.
- 丈夫 的 质疑 让 她 感到 丈夫 已经 不爱 她 了
- Sự tra hỏi của chồng khiến cô cảm thấy anh không còn yêu mình nữa.
- 在 麻醉剂 的 作用 下 我 感到 舒服些
- Dưới tác dụng của chất gây mê, tôi cảm thấy thoải mái hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
感›
锐›