Đọc nhanh: 去石风箱 (khứ thạch phong tương). Ý nghĩa là: hòm quạt đá.
去石风箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hòm quạt đá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 去石风箱
- 咱们 开车 去 兜兜风 吧
- Chúng ta lái xe đi hóng gió thôi.
- 他 开着车 兜风 去 了
- Anh ấy chạy xe đi hóng mát.
- 我 今天 开车 兜风 去 公园
- Hôm nay tôi lái xe đi dạo ra công viên.
- 因受 风雨 的 剥蚀 , 石刻 的 文字 已经 不易 辨认
- do bị mưa gió bào mòn, khó mà nhìn ra mấy chữ khắc trên đá.
- 他 把 所有 的 东西 塞进 箱子 里 后 就 走出 房间 去
- Sau khi anh ta nhét tất cả đồ đạc vào trong vali thì ra khỏi phòng
- 冒 着 风险 去 搞 试验
- mạo hiểm làm thí nghiệm.
- 即使 风 很大 , 他 还是 去 钓鱼
- Mặc dù gió rất lớn, nhưng cậu ta vẫn đi câu cá.
- 一 撒线 , 风筝 就 上去 了
- vừa tung dây, con diều đã bay lên rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
去›
石›
箱›
风›