Đọc nhanh: 更好些 (canh hảo ta). Ý nghĩa là: còn hơn.
更好些 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. còn hơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 更好些
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 一些 老区 生活 细节 的 穿插 , 使 这个 剧 的 主题 更加 鲜明
- xen vào một số tình tiết phụ nói về cuộc sống ở nơi cũ, sẽ làm cho chủ đề vở kịch thêm rõ ràng.
- 下次 我会 做 得 更好
- Lần sau tôi sẽ làm tốt hơn.
- 世界 将 更为 美好
- Thế giới sẽ trở nên tốt đẹp hơn.
- 临行 时 妈妈 嘱咐 了 好些 话 , 他 一一记 在 心里
- Khi khởi hành mẹ đã dặn dò rất nhiều, anh ấy nhất nhất ghi vào lòng.
- 人 的 天性 便是 这般 凉薄 , 只要 拿 更好 的 来 换 , 一定 舍得
- Bản chất con người vốn lạnh lùng và mỏng manh, chỉ cần bạn đổi lấy thứ tốt hơn, bạn sẽ sẵn lòng
- 为 更好 的 生活 而 奋斗
- Phấn đấu vì cuộc sống tốt đẹp hơn.
- 他 在 这里 工作 好些 年 了
- anh ấy làm việc ở đây đã nhiều năm rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
些›
好›
更›