Đọc nhanh: 锈蚀 (tú thực). Ý nghĩa là: ăn mòn, rỉ sét. Ví dụ : - 该金属已锈蚀. Kim loại này đã bị rỉ sét.
锈蚀 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ăn mòn
corrosion
- 该 金属 已 锈蚀
- Kim loại này đã bị rỉ sét.
✪ 2. rỉ sét
rust
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锈蚀
- 门上 的 这 把 锁 锈住 了
- Cái khóa này bị gỉ mất rồi.
- 化学 物 腐蚀 墙壁
- Chất hóa học ăn mòn tường.
- 小麦 患 了 锈病
- Lúa mì bị bệnh bệnh đốm lá.
- 枪杆 有些 生锈 了
- Báng súng có chút rỉ sét rồi.
- 该 金属 已 锈蚀
- Kim loại này đã bị rỉ sét.
- 机器 不 好好 养护 , 久而久之 就要 生锈
- Máy không được bảo trì tốt sẽ bị rỉ theo thời gian.
- 机器 要 不 好好 养护 , 久而久之 就要 生锈
- máy móc nếu không bảo dưỡng tốt, lâu ngày sẽ bị han rỉ.
- 果树 常有 锈病
- Cây ăn quả thưởng có bệnh đốm lá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蚀›
锈›