锈蚀 xiùshí
volume volume

Từ hán việt: 【tú thực】

Đọc nhanh: 锈蚀 (tú thực). Ý nghĩa là: ăn mòn, rỉ sét. Ví dụ : - 该金属已锈蚀. Kim loại này đã bị rỉ sét.

Ý Nghĩa của "锈蚀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

锈蚀 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ăn mòn

corrosion

Ví dụ:
  • volume volume

    - gāi 金属 jīnshǔ 锈蚀 xiùshí

    - Kim loại này đã bị rỉ sét.

✪ 2. rỉ sét

rust

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锈蚀

  • volume volume

    - 门上 ménshàng de zhè suǒ 锈住 xiùzhù le

    - Cái khóa này bị gỉ mất rồi.

  • volume volume

    - 化学 huàxué 腐蚀 fǔshí 墙壁 qiángbì

    - Chất hóa học ăn mòn tường.

  • volume volume

    - 小麦 xiǎomài huàn le 锈病 xiùbìng

    - Lúa mì bị bệnh bệnh đốm lá.

  • volume volume

    - 枪杆 qiānggǎn 有些 yǒuxiē 生锈 shēngxiù le

    - Báng súng có chút rỉ sét rồi.

  • volume volume

    - gāi 金属 jīnshǔ 锈蚀 xiùshí

    - Kim loại này đã bị rỉ sét.

  • volume volume

    - 机器 jīqì 好好 hǎohǎo 养护 yǎnghù 久而久之 jiǔérjiǔzhī 就要 jiùyào 生锈 shēngxiù

    - Máy không được bảo trì tốt sẽ bị rỉ theo thời gian.

  • volume volume

    - 机器 jīqì yào 好好 hǎohǎo 养护 yǎnghù 久而久之 jiǔérjiǔzhī 就要 jiùyào 生锈 shēngxiù

    - máy móc nếu không bảo dưỡng tốt, lâu ngày sẽ bị han rỉ.

  • volume volume

    - 果树 guǒshù 常有 chángyǒu 锈病 xiùbìng

    - Cây ăn quả thưởng có bệnh đốm lá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+3 nét), thực 食 (+6 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thực
    • Nét bút:ノフフ丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NVLMI (弓女中一戈)
    • Bảng mã:U+8680
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiù
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一一一フノ一丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHDS (重金竹木尸)
    • Bảng mã:U+9508
    • Tần suất sử dụng:Trung bình