Đọc nhanh: 防锈 (phòng tú). Ý nghĩa là: chống gỉ; chống sét.
防锈 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chống gỉ; chống sét
防止铁构件或设备形成氧化铁的表面保护:可以用涂敷、表面处理、电镀、化学药品、阴极防锈处理或其他方法来达到
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防锈
- 油漆 桌椅 防锈
- Bàn ghế được sơn mạ để chống rỉ sét.
- 他 捞 牢 栏杆 以防 摔
- Anh ấy nắm chặt lan can khỏi bị ngã.
- 他 戴 着 口罩 , 以 防止 空气污染
- Anh ấy đeo khẩu trang để tránh ô nhiễm không khí.
- 炮衣 能 防锈
- Vỏ pháo có thể chống gỉ.
- 他 拿 着 铁椎 防身
- Anh ấy cầm dùi sắt phòng thân.
- 电镀 能 防止 金属 生锈
- Mạ điện có thể ngăn kim loại bị rỉ sét.
- 人们 从前 在城镇 四周 筑 坚固 城墙 以 防御 敌人
- Người ta thường xây những bức tường vững chắc xung quanh các thị trấn để tự vệ trước kẻ thù.
- 他们 正在 制定 新 的 预防措施 来 减少 交通事故 的 发生率
- Họ đang phát triển các biện pháp dự phòng mới để giảm tỷ lệ xảy ra tai nạn giao thông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
锈›
防›