Đọc nhanh: 锈铁 (tú thiết). Ý nghĩa là: sắt gỉ.
锈铁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sắt gỉ
rusty iron
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锈铁
- 人民 的 江山 是 铁打 的 江山
- sông núi của nhân dân là sông gang núi thép.
- 铁 秤锤 有些 生锈 了
- Quả cân sắt có chút bị rỉ sắt.
- 铁易 生锈
- Sắt dễ bị han rỉ.
- 他们 正在 冶铁 炼钢
- Họ đang luyện sắt và thép.
- 他们 不是 铁板一块 , 内部 有 矛盾 , 有 分歧
- họ không phải là một khối bền chắc, nội bộ phát sinh mâu thuẫn, có sự chia rẽ.
- 高铁 让 出行 更 方便
- Tàu cao tốc làm cho việc đi lại thuận tiện hơn.
- 他们 有 很多 铁
- Bọn họ có rất nhiều vũ khí.
- 他们 在 地铁 上 相遇
- Họ tình cờ gặp nhau trên tàu điện ngầm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
铁›
锈›