Đọc nhanh: 紫斑蝶 (tử ban điệp). Ý nghĩa là: Tử Ban Điệp.
紫斑蝶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tử Ban Điệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紫斑蝶
- 嘉年华会 上 , 一片 万紫千红 , 热闹 繽纷
- Tại lễ hội hóa trang, có rất nhiều sắc màu, sống động và rực rỡ.
- 墙上 有麻斑
- Trên tường có đốm nhỏ.
- 蝴蝶 的 翅膀 五彩斑斓
- Cánh bướm có màu sắc sặc sỡ.
- 墙上 有 许多 斑驳 迹
- Trên tường có nhiều vết loang lổ.
- 蝴蝶 的 一种 。 翅 宽大 , 有 鲜艳 的 斑纹 后 翅 有 尾状 突起
- Một loại bướm, sải cánh rộng có màu sắc vằn sặc sỡ. phần đuôi sau nhô lên cao vút
- 周围 一堆堆 的 石灰石 , 在 彩虹 一样 的 斑斓 色彩 中 闪闪发光
- Xung quanh là những đống đá vôi, lấp lánh trong những màu sắc tươi sáng như cầu vồng.
- 花园里 有 紫色 的 蝴蝶
- Trong vườn có con bướm màu tím.
- 公园 里 到处 都 是 飞舞 着 的 蝴蝶 , 美丽 极了
- Công viên có bướm bay khắp nơi, đẹp quá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斑›
紫›
蝶›