Đọc nhanh: 锄草机 (sừ thảo cơ). Ý nghĩa là: máy cắt cỏ.
锄草机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy cắt cỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锄草机
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 锄草
- giẫy cỏ.
- 花草 及 树木 充满生机
- Hoa cỏ và cây cối tràn đầy sức sống.
- 一只 兔子 被 卷 到 收割机 的 刀刃 中去 了
- Một con thỏ bị cuốn vào lưỡi cắt của máy gặt.
- 园丁 向 我 要 一台 旋转式 割草机
- Người làm vườn yêu cầu tôi một cái máy cắt cỏ xoay.
- 直升机 在 草地 上 降落
- Trực thăng hạ cánh trên bãi cỏ.
- 农夫 在 田畔 锄草
- Người nông dân đang làm cỏ ở rìa ruộng.
- 小苗 让 草幠 住了 , 赶快 锄 吧
- mạ non bị cỏ che rồi, mau nhổ đi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
草›
锄›