锄草机 chú cǎo jī
volume volume

Từ hán việt: 【sừ thảo cơ】

Đọc nhanh: 锄草机 (sừ thảo cơ). Ý nghĩa là: máy cắt cỏ.

Ý Nghĩa của "锄草机" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

锄草机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. máy cắt cỏ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锄草机

  • volume volume

    - 一线生机 yīxiànshēngjī

    - một tia hi vọng sống

  • volume volume

    - 锄草 chúcǎo

    - giẫy cỏ.

  • volume volume

    - 花草 huācǎo 树木 shùmù 充满生机 chōngmǎnshēngjī

    - Hoa cỏ và cây cối tràn đầy sức sống.

  • volume volume

    - 一只 yīzhī 兔子 tùzi bèi juǎn dào 收割机 shōugējī de 刀刃 dāorèn 中去 zhōngqù le

    - Một con thỏ bị cuốn vào lưỡi cắt của máy gặt.

  • volume volume

    - 园丁 yuándīng xiàng yào 一台 yītái 旋转式 xuánzhuǎnshì 割草机 gēcǎojī

    - Người làm vườn yêu cầu tôi một cái máy cắt cỏ xoay.

  • volume volume

    - 直升机 zhíshēngjī zài 草地 cǎodì shàng 降落 jiàngluò

    - Trực thăng hạ cánh trên bãi cỏ.

  • volume volume

    - 农夫 nóngfū zài 田畔 tiánpàn 锄草 chúcǎo

    - Người nông dân đang làm cỏ ở rìa ruộng.

  • volume volume

    - 小苗 xiǎomiáo ràng 草幠 cǎohū 住了 zhùle 赶快 gǎnkuài chú ba

    - mạ non bị cỏ che rồi, mau nhổ đi!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Cǎo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Thảo , Tạo
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAJ (廿日十)
    • Bảng mã:U+8349
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Chú
    • Âm hán việt: Sừ , Sự
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一一一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCBMS (重金月一尸)
    • Bảng mã:U+9504
    • Tần suất sử dụng:Trung bình