Đọc nhanh: 清明上河图 (thanh minh thượng hà đồ). Ý nghĩa là: bức vẽ sông Hoàng Hà thời Minh Thanh.
清明上河图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bức vẽ sông Hoàng Hà thời Minh Thanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清明上河图
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
- 你 从 图书馆 借 的 书上 的 戳记 表明 , 这 本书 必须 明天 归还
- Dấu đánh dấu trên quyển sách mà bạn đã mượn từ thư viện cho biết rằng quyển sách này phải được trả vào ngày mai.
- 上周 我 去 了 图书馆
- Tuần trước tôi đã đến thư viện.
- 他 在 网上 分享 黄色图片
- Anh ấy chia sẻ hình ảnh 18+ trên mạng.
- 一轮 明月 挂 在 天上
- Vầng trăng sáng treo trên bầu trời.
- 我 家乡 的 小镇 上 有 一条 清澈 的 河流
- Ở quê tôi có một dòng sông trong vắt.
- 他 只用 几笔 , 便 勾勒 出 一幅 海上 日出 的 图景
- anh ấy chỉ phát hoạ vài nét mà đã vẽ được bức tranh mặt trời mọc trên biển.
- 他 努力 记忆 着 地图 上 的 路线
- Anh cố gắng ghi nhớ lộ trình trên bản đồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
图›
明›
河›
清›