锃亮 zèngliàng
volume volume

Từ hán việt: 【_ lượng】

Đọc nhanh: 锃亮 (_ lượng). Ý nghĩa là: bóng loáng; sáng loáng. Ví dụ : - 通明锃亮 sáng choang bóng loáng. - 皮鞋擦得锃亮。 Giày da đánh bóng loáng.

Ý Nghĩa của "锃亮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. bóng loáng; sáng loáng

形容反光发亮

Ví dụ:
  • volume volume

    - 通明 tōngmíng 锃亮 zèngliàng

    - sáng choang bóng loáng

  • volume volume

    - 皮鞋 píxié 锃亮 zèngliàng

    - Giày da đánh bóng loáng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锃亮

  • volume volume

    - 皮鞋 píxié 锃亮 zèngliàng

    - Giày da đánh bóng loáng.

  • volume volume

    - 锃亮 zèngliàng

    - bóng loáng

  • volume volume

    - 通明 tōngmíng 锃亮 zèngliàng

    - sáng choang bóng loáng

  • volume volume

    - liàng zèng zèng de 铡刀 zhádāo

    - dao sắt sáng loáng.

  • volume volume

    - tóng 火锅 huǒguō 锃光瓦亮 zèngguāngwǎliàng de

    - nồi đồng được chà bóng loáng.

  • volume volume

    - 相比 xiāngbǐ gèng 漂亮 piàoliàng

    - So với cô ấy, bạn đẹp hơn.

  • volume volume

    - 新买 xīnmǎi de 钢精锅 gāngjīngguō liàng zèng zèng de

    - nồi nhôm mới mua sáng loáng.

  • volume volume

    - 二房 èrfáng de 花园 huāyuán 非常 fēicháng 漂亮 piàoliàng

    - Vườn hoa của vợ hai rất đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+7 nét)
    • Pinyin: Liàng
    • Âm hán việt: Lương , Lượng
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBU (卜口月山)
    • Bảng mã:U+4EAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Zèng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCRMG (重金口一土)
    • Bảng mã:U+9503
    • Tần suất sử dụng:Thấp