Đọc nhanh: 亮锃锃 (lượng _ _). Ý nghĩa là: sáng loáng; sáng ngời. Ví dụ : - 亮锃锃的铡刀。 dao sắt sáng loáng.. - 新买的钢精锅,亮锃锃的。 nồi nhôm mới mua sáng loáng.
亮锃锃 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sáng loáng; sáng ngời
(亮锃锃的) 形容闪光耀眼
- 亮 锃 锃 的 铡刀
- dao sắt sáng loáng.
- 新买 的 钢精锅 , 亮 锃 锃 的
- nồi nhôm mới mua sáng loáng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亮锃锃
- 皮鞋 擦 得 锃亮
- Giày da đánh bóng loáng.
- 锃光
- sáng bóng
- 锃亮
- bóng loáng
- 通明 锃亮
- sáng choang bóng loáng
- 亮 锃 锃 的 铡刀
- dao sắt sáng loáng.
- 铜 火锅 擦 得 锃光瓦亮 的
- nồi đồng được chà bóng loáng.
- 与 她 相比 , 你 更 漂亮
- So với cô ấy, bạn đẹp hơn.
- 新买 的 钢精锅 , 亮 锃 锃 的
- nồi nhôm mới mua sáng loáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亮›
锃›