zèng
volume volume

Từ hán việt: 【tắng.tặng】

Đọc nhanh: (tắng.tặng). Ý nghĩa là: nồi đất, cái chõ, nồi chưng. Ví dụ : - 曲颈甑。 nồi chưng cổ cong.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. nồi đất

古代炊具,底部有许多小孔,放在鬲上蒸食物

✪ 2. cái chõ

甑子

✪ 3. nồi chưng

蒸馏或使物体分解用的器皿

Ví dụ:
  • volume volume

    - 曲颈 qūjǐng zèng

    - nồi chưng cổ cong.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 曲颈 qūjǐng zèng

    - nồi chưng cổ cong.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Ngoã 瓦 (+12 nét)
    • Pinyin: Zèng
    • Âm hán việt: Tắng , Tặng
    • Nét bút:丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CAMVN (金日一女弓)
    • Bảng mã:U+7511
    • Tần suất sử dụng:Thấp