Đọc nhanh: 销蚀 (tiêu thực). Ý nghĩa là: ăn mòn. Ví dụ : - 销蚀剂。 thuôìc ăn mòn.. - 销蚀作用。 tác dụng ăn mòn.
销蚀 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ăn mòn
消损腐蚀
- 销蚀 剂
- thuôìc ăn mòn.
- 销蚀 作用
- tác dụng ăn mòn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 销蚀
- 产销 平衡
- Sản xuất và tiêu dùng ngang nhau.
- 销蚀 剂
- thuôìc ăn mòn.
- 销蚀 作用
- tác dụng ăn mòn.
- 今年 的 销售 目标 没有 达到
- Mục tiêu bán hàng năm nay chưa đạt được.
- 非 经 特许 , 一般 商店 不得 经销 此类 商品
- không có giấy phép kinh doanh đặc biệt, cửa hàng không được bán những loại hàng này.
- 产品销售 到 了 海外 市场
- Sản phẩm đã được bán ra thị trường nước ngoài.
- 产销 直接 挂钩 , 减少 中转 环节
- sản xuất và tiêu thụ nên liên hệ trực tiếp với nhau, giảm bớt khâu trung gian.
- 今年 的 销售额 很 令人鼓舞
- Doanh thu năm nay rất đáng khích lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蚀›
销›