Đọc nhanh: 销售点 (tiêu thụ điểm). Ý nghĩa là: Thủ tục thanh toán, điểm bán hàng (POS), cửa hàng bán lẻ.
销售点 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Thủ tục thanh toán
checkout
✪ 2. điểm bán hàng (POS)
point of sale (POS)
✪ 3. cửa hàng bán lẻ
retail outlet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 销售点
- 商店 有 很多 销售点
- Cửa hàng có nhiều điểm bán hàng.
- 他 达到 了 销售 标
- Anh ấy đã đạt được chỉ tiêu bán hàng.
- 产品 销售量 大幅度 下降 , 目前 已跌 至 谷底
- lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.
- 他 在 销售 部门 工作
- Anh ấy làm việc ở bộ phận bán hàng.
- 产品销售 到 了 海外 市场
- Sản phẩm đã được bán ra thị trường nước ngoài.
- 不法 商人 销售 伪劣 商 品 坑害 消费者
- Con buôn bất chính, bán hàng giả làm hại người tiêu dùng.
- 今年 的 销售额 很 令人鼓舞
- Doanh thu năm nay rất đáng khích lệ.
- 他 是 公司 的 销售 人员
- Anh ấy là nhân viên bán hàng của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
售›
点›
销›