Đọc nhanh: 锥形瓶 (chuỳ hình bình). Ý nghĩa là: bình hình nón.
锥形瓶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bình hình nón
Erlenmeyer flask
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锥形瓶
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 上鞋 时 先用 锥子 锥个 眼儿
- khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.
- 三国 形成 鼎足之势
- Ba nước hình thành thế chân vạc.
- 上 好 的 一瓶 波尔多 酒
- Chai rượu Bordeaux đẹp.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 不同 的 想法 形成 了 一个 计划
- Những ý tưởng khác nhau tạo thành một kế hoạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
形›
瓶›
锥›